THAM LUẬN HỘI THẢO KHOA HỌC "CHẾ ĐỊNH BÀO CHỮA VIÊN NHÂN DÂN - NHỮNG VẤN ĐỀ VỀ PHÁP LÝ, THỰC TIỄN VÀ ĐỊNH HƯỚNG HOÀN THIỆN"

(Hội thảo khoa học xây dựng Đề án "Tổng kết, đánh giá chế định bào chữa viên nhân dân để có giải pháp trong thời gian tới")

TS. LS. NGUYỄN HỮU THẾ TRẠCH

Ủy viên Ban Chủ nhiệm, Trưởng Ban Trợ giúp pháp lý Đoàn Luật sư TP.HCM

Công cuộc cải cách tư pháp theo tinh thần Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trịđã xác lập định hướng chiến lược lâu dài cho việc xây dựng nền tư pháp trong sạch, vững mạnh, dân chủ, nghiêm minh, bảo vệ công lý, quyền con người và quyền công dân. Trong bối cảnh đó, chế định “Bào chữa viên nhân dânđược hình thành và phát triển như một biểu hiện đặc thù của cơ chế xã hội hóa hoạt động tư pháp, phản ánh quan điểm “nhân dân tham gia vào hoạt động tư pháp” được nêu rõ tại Hiến pháp năm 2013 và Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 (BLTTHS 2015).

Việc ghi nhận và phát huy vai trò của Bào chữa viên nhân dân không chỉ nhằm mở rộng quyền bào chữa của người bị buộc tội,mà còn góp phần bảo đảm công bằng, dân chủ và tính nhân văn trong hoạt động tố tụng hình sự. Đây là một bước tiến thể hiện sự kết nối giữa Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa với sức mạnh của xã hội dân sự, đồng thời khẳng định rằng “tư pháp vì nhân dân và do nhân dân” không chỉ là khẩu hiệu chính trị, mà là phương châm hành động cụ thể.

Tuy nhiên, qua gần một thập niên thực hiện, chế định này bộc lộ một số khoảng trống pháp lý và hạn chế trong tổ chức thực hiện, đòi hỏi phải được đánh giá một cách toàn diện để xác lập cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện trong thời gian tới. Bài tham luận này tập trung phân tích cơ sở lý luận – pháp lý, tổng kết thực tiễn triển khai, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện theo định hướng mô hình “bán chuyên nghiệp”– tức là vừa bảo đảm tính chuyên môn, vừa giữ được bản chất nhân dân và tự nguyện của chế định.

I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ CỦA CHẾ ĐỊNH BÀO CHỮA VIÊN NHÂN DÂN

1. Cơ sở hiến định và pháp lý

Hiến pháp năm 2013 – văn bản có giá trị pháp lý cao nhất – đã khẳng định tại Điều 31 khoản 4rằng: “Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa.”Đây chính là nền tảng hiến định cho việc công nhận vai trò của bào chữa viên nhân dânnhư một chủ thể tham gia vào hoạt động tố tụng hình sự, song hành cùng luật sư và trợ giúp viên pháp lý.

Trên cơ sở đó, Điều 72 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015tiếp tục cụ thể hóa: “Bào chữa viên nhân dân là công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, trung thành với Tổ quốc, có phẩm chất đạo đức tốt, có kiến thức pháp lý, đủ sức khỏe bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ được giao, được Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoặc tổ chức thành viên của Mặt trận cử tham gia bào chữa cho người bị buộc tội là thành viên của tổ chức mình.”Như vậy, pháp luật đã xác định rõ ràng địa vị pháp lý của bào chữa viên nhân dân – là người tham gia tố tụng với tư cách độc lập, thực hiện nhiệm vụ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội trong phạm vi cho phép.

Sự ghi nhận này phản ánh một tư duy tiến bộ trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền: hoạt động tư pháp không chỉ là độc quyền của cơ quan nhà nước hoặc giới chuyên môn, mà còn có sự đồng hành, giám sát và chia sẻ trách nhiệm từ phía nhân dân – những người có niềm tin, phẩm chất và ý thức pháp luật.

2. Bản chất và ý nghĩa xã hội của chế định

Bào chữa viên nhân dân không phải là luật sư chuyên nghiệp, nhưng họ đóng vai trò cầu nối giữa công dân và hệ thống tư pháp,đặc biệt trong các vụ án mà người bị buộc tội có hoàn cảnh khó khăn, hạn chế điều kiện tiếp cận dịch vụ pháp lý. Chế định này thể hiện tinh thần nhân văn sâu sắc, bảo đảm “mọi công dân đều có quyền tiếp cận công lý”,không bị giới hạn bởi điều kiện kinh tế hay trình độ nhận thức.

Từ góc độ xã hội học pháp lý, sự tồn tại của bào chữa viên nhân dân góp phần củng cố lòng tin của người dân vào hệ thống tư pháp, tăng cường vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên trong việc bảo vệ quyền con người. Đây cũng là cơ chế thực hiện phương châm “Dân biết – Dân bàn – Dân làm – Dân kiểm tra” trong lĩnh vực tư pháp – một lĩnh vực vốn được xem là khép kín, chuyên biệt và khó tiếp cận.

3. Quan điểm của Đảng và chính sách pháp luật có liên quan

Theo Nghị quyết số 49-NQ/TW, mục tiêu cải cách tư pháp đến năm 2030 là “xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp trong sạch, vững mạnh, có trình độ, đồng thời mở rộng sự tham gia của xã hội, đặc biệt là các tổ chức chính trị – xã hội, nghề nghiệp và nhân dân vào hoạt động tư pháp.” Việc duy trì và hoàn thiện chế định Bào chữa viên nhân dân là sự cụ thể hóa sinh động chủ trương đó.

Cùng với đó, Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017và các văn bản hướng dẫn thi hành cũng khẳng định việc mở rộng mạng lưới các chủ thể có khả năng cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho người yếu thế. Tuy nhiên, giữa bào chữa viên nhân dântrợ giúp viên pháp lývẫn còn khoảng giao thoa, cần được phân định rõ ràng để tránh chồng chéo, bảo đảm hiệu quả hoạt động của cả hai cơ chế.

II. THỰC TIỄN TRIỂN KHAI CHẾ ĐỊNH BÀO CHỮA VIÊN NHÂN DÂN

Từ khi Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 có hiệu lực, chế định bào chữa viên nhân dânđã được triển khai tại nhiều địa phương trên cả nước, chủ yếu thông qua hệ thống Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Namcác tổ chức thành viên. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy việc vận hành cơ chế này vẫn còn mang tính thí điểm, tự phát và thiếu tính đồng bộ, dẫn đến hiệu quả chưa tương xứng với ý nghĩa xã hội của chế định.

Tại một số địa phương như Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ,mô hình bào chữa viên nhân dân được triển khai tương đối sớm. Các Mặt trận Tổ quốc cấp tỉnh đã ban hành quy chế lựa chọn, giới thiệu và cử người tham gia bào chữa trong một số vụ án có tính chất xã hội, đặc biệt là các vụ việc liên quan đến người nghèo, người yếu thế hoặc các đối tượng chính sách. Qua đó, nhiều trường hợp người bị buộc tội được tiếp cận với hoạt động bào chữa kịp thời, góp phần bảo vệ quyền con người và bảo đảm nguyên tắc tranh tụng trong tố tụng hình sự.

Tuy vậy, số lượng vụ án có sự tham gia thực tế của bào chữa viên nhân dânvẫn còn rất hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu đến từ:

1.    Thiếu hành lang pháp lý cụ thểhướng dẫn tiêu chuẩn, thủ tục công nhận, cấp và quản lý thẻ bào chữa viên nhân dân;

2.    Chưa có cơ chế tài chính rõ ràngvề thù lao, chi phí hỗ trợ cho người thực hiện nhiệm vụ bào chữa;

3.    Hạn chế trong công tác đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng tố tụng, khiến một số Bào chữa viên nhân dân lúng túng trong quá trình tham gia phiên tòa;

4.    Thiếu cơ chế phối hợp chặt chẽgiữa Mặt trận Tổ quốc, cơ quan tiến hành tố tụng và Đoàn Luật sư – dẫn đến sự chồng chéo hoặc bỏ sót trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

Trong một số trường hợp, cơ quan tiến hành tố tụng còn lúng túng trong việc xác định tư cách pháp lýcủa bào chữa viên nhân dân, đặc biệt là khi so sánh với luật sư hoặc trợ giúp viên pháp lý. Việc thiếu thống nhất trong nhận thức này khiến cho vai trò của họ trong phiên tòa chưa được phát huy đầy đủ, thậm chí có nơi còn xem đây là hình thức mang tính tượng trưng hơn là một cơ chế bào chữa thực thụ.

Từ góc độ xã hội, có thể thấy chế định bào chữa viên nhân dân chưa được người dân biết đến rộng rãi. Công tác tuyên truyền của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên chưa đồng đều, chưa hình thành mạng lưới thông tin công khai để người bị buộc tội hoặc thân nhân có thể chủ động yêu cầu cử bào chữa viên nhân dân.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng, tại những địa phương thực hiện tốt, mô hình này đã tạo hiệu ứng tích cực về niềm tin pháp lý,thể hiện sự gắn kết giữa Nhà nước và nhân dân trong hoạt động tư pháp. Việc duy trì cơ chế này, nếu được hoàn thiện về pháp lý, nghiệp vụ và tổ chức, sẽ góp phần hình thành một mô hình bào chữa mang tính nhân dân, nhân văn và bền vững, bổ sung hiệu quả cho hệ thống luật sư và trợ giúp pháp lý hiện hành.

III. NHỮNG VẤN ĐỀ PHÁP LÝ VÀ THỰC TIỄN ĐẶT RA

Qua gần một thập niên triển khai chế định bào chữa viên nhân dân, có thể khẳng định rằng đây là một sáng kiến pháp lý tiến bộ, thể hiện tinh thần nhân dân tham gia hoạt động tư pháp. Tuy nhiên, chính vì được xây dựng trong giai đoạn chuyển tiếp giữa hai mô hình — chuyên nghiệp hóa hoạt động bào chữa và xã hội hóa công tác tư pháp — nên chế định này hiện đang đối mặt với nhiều vấn đề pháp lý và thực tiễn chưa được giải quyết thấu đáo.

1. Khoảng trống pháp lý trong quy định hiện hành

Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 chỉ dừng lại ở sự ghi nhận khái quátvề khái niệm “Bào chữa viên nhân dân” tại Điều 72, mà chưa có bất kỳ văn bản dưới luậtnào hướng dẫn cụ thể về:

·       Tiêu chuẩn, điều kiện để được công nhận tư cách Bào chữa viên nhân dân;

·       Trình tự, thủ tục cấp, thu hồi hoặc hủy bỏ thẻ;

·       Cơ chế quản lý, giám sát hoạt động của họ trong quá trình tham gia tố tụng;

·       Cơ chế xử lý vi phạm khi bào chữa viên nhân dân có hành vi trái pháp luật hoặc xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội.

Khoảng trống pháp lý này khiến việc triển khai chế định trở nên thiếu tính khả thi, dẫn đến sự lúng túng của cả Mặt trận Tổ quốc, cơ quan tiến hành tố tụngngười dânkhi thực hiện trên thực tế. Một số địa phương phải tự xây dựng quy chế nội bộhoặc hướng dẫn tạm thời, nhưng nội dung lại không thống nhất, dẫn đến thiếu tính pháp lý ràng buộcvà gây khó khăn trong quá trình áp dụng.

2. Sự chồng chéo giữa các thiết chế bào chữa hiện hành

Hiện nay, hệ thống pháp luật Việt Nam tồn tại song song ba chủ thể có thể tham gia bào chữacho người bị buộc tội:

·       Luật sư (theo Luật Luật sư 2006, sửa đổi 2012);

·       Trợ giúp viên pháp lý (theo Luật Trợ giúp pháp lý 2017);

·       Bào chữa viên nhân dân (theo BLTTHS 2015).

Tuy nhiên, phạm vi hoạt động và thẩm quyền của Bào chữa viên nhân dân lại chưa được phân định rành mạchso với hai chủ thể còn lại. Trong một số trường hợp, các cơ quan tiến hành tố tụng từ chối công nhận tư cách tố tụngcủa bào chữa viên nhân dân vì cho rằng họ không đáp ứng tiêu chuẩn nghiệp vụ hoặc không thuộc diện được cấp thẻ hành nghề. Điều này không chỉ làm giảm tính hiệu lực của chế định, mà còn ảnh hưởng đến quyền bào chữa của người bị buộc tội— đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn, vốn trông cậy vào sự giúp đỡ từ các tổ chức xã hội.

3. Vấn đề trách nhiệm pháp lý và cơ chế giám sát

Hiện chưa có quy định cụ thể về trách nhiệm pháp lýcủa bào chữa viên nhân dân trong trường hợp vi phạm pháp luật hoặc có hành vi sai phạm trong hoạt động tố tụng. Trong khi đó, đối với luật sư và trợ giúp viên pháp lý, hệ thống pháp luật đã có cơ chế kỷ luật, đình chỉ, thu hồi chứng chỉ hành nghềrất rõ ràng.

Sự thiếu vắng cơ chế tương tự đối với bào chữa viên nhân dân khiến cho việc bảo đảm tính minh bạch, chuẩn mực và đạo đức nghề nghiệptrong hoạt động bào chữa trở nên khó kiểm soát. Điều này cũng phần nào khiến cơ quan tiến hành tố tụng e dè trong việc chấp nhận họ tham gia vụ án.

Bên cạnh đó, chưa có cơ quan đầu mối thống nhấtchịu trách nhiệm quản lý, giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động của đội ngũ bào chữa viên nhân dân. Hiện nay, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam chỉ đóng vai trò giới thiệu, còn việc giám sát và đánh giá gần như bị bỏ ngỏ. Hậu quả là hệ thống thiếu cơ chế phản hồi, thiếu tiêu chí đánh giá chất lượng hoạt động, và thiếu minh bạch trong công tác lựa chọn.

4. Hạn chế trong công tác tuyên truyền và nhận thức xã hội

Một thực tế dễ nhận thấy là rất ít người dân biết đến sự tồn tại của chế định bào chữa viên nhân dân.Việc thiếu tuyên truyền khiến cơ chế này không phát huy được ý nghĩa vốn có là “do dân, vì dân và vì công lý.” Ở một số địa phương, ngay cả cán bộ tư pháp cơ sở cũng chưa nắm vững quy trình giới thiệu, cử và công nhận bào chữa viên nhân dân, dẫn đến việc áp dụng tùy tiện hoặc không thực hiện.

Tình trạng này không chỉ làm giảm vai trò của Mặt trận Tổ quốc trong hoạt động tư pháp, mà còn khiến một chủ trương mang tính nhân văn sâu sắc của Đảng và Nhà nướcbị “hành chính hóa”, tồn tại trên giấy tờ nhiều hơn là trong đời sống pháp lý thực tế.

Như vậy, có thể thấy rằng vấn đề cốt lõi hiện nay của chế định bào chữa viên nhân dân không nằm ở chủ trương hay ý tưởng, mà ở hệ thống pháp luật và cơ chế tổ chức thực hiệnchưa được hoàn thiện, thiếu tính đồng bộ và minh bạch. Để chế định này thật sự trở thành một kênh bào chữa hiệu quả, bảo đảm công lý và lan tỏa tinh thần nhân dân trong tư pháp, cần một chương trình cải cách cụ thể, có lộ trình, có cơ quan chủ trì và có sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, Mặt trận và giới luật sư.

IV. GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN THEO MÔ HÌNH BÁN CHUYÊN NGHIỆP

Trong tiến trình cải cách tư pháp, việc hoàn thiện chế định bào chữa viên nhân dâncần được xem như một cấu phần quan trọng, nhằm mở rộng dân chủ trong hoạt động tố tụng, đồng thời bảo đảm sự tham gia thực chất của nhân dân vào công cuộc bảo vệ công lý. Để đạt được mục tiêu này, cần xác lập mô hình tổ chức và hoạt động của bào chữa viên nhân dân theo hướng “bán chuyên nghiệp”— nghĩa là vừa bảo đảm tiêu chuẩn nghiệp vụ cơ bản, vừa duy trì tính xã hội, tự nguyện và nhân dân của chế định.

Việc xây dựng mô hình bán chuyên nghiệp phải được triển khai trên cơ sở năm nhóm giải pháp trọng tâmsau đây:

1. Hoàn thiện cơ sở pháp lý – tạo hành lang thống nhất cho hoạt động Bào chữa viên nhân dân

Trước hết, cần ban hành một Nghị định hoặc Thông tư liên tịchgiữa Bộ Tư pháp, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và Tòa án nhân dân tối caođể hướng dẫn chi tiết việc thực hiện chế định Bào chữa viên nhân dân. Văn bản này cần quy định cụ thể:

·       Tiêu chuẩn, điều kiệnđể được công nhận là bào chữa viên nhân dân, bao gồm phẩm chất chính trị, đạo đức, trình độ học vấn và hiểu biết pháp luật;

·       Trình tự, thủ tụcxét duyệt, cấp, thu hồi và hủy bỏ Thẻ bào chữa viên nhân dân;

·       Cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và giám sát hoạt động, bao gồm Mặt trận Tổ quốc và các cơ quan tiến hành tố tụng;

·       Cơ chế xử lý vi phạm và kỷ luật, bảo đảm tính răn đe và công bằng giữa các chủ thể tham gia tố tụng.

Việc ban hành văn bản hướng dẫn mang tính quy phạm là điều kiện tiên quyết để thống nhất nhận thức pháp lý,khắc phục tình trạng mỗi địa phương áp dụng một cách khác nhau, vốn đang là nguyên nhân chính khiến chế định này hoạt động thiếu đồng bộ và hiệu quả.

2. Thiết lập cơ chế đào tạo, bồi dưỡng và cấp chứng nhận năng lực

Mặc dù không phải là lực lượng hành nghề chuyên nghiệp như luật sư, nhưng bào chữa viên nhân dân cần được trang bị tối thiểu các kiến thức pháp luật và kỹ năng tố tụngđể bảo đảm chất lượng bào chữa. Bộ Tư pháp, Liên đoàn Luật sư Việt Nam có thể phối hợp cùng Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tổ chức các khóa đào tạo ngắn hạn,cấp chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ bào chữacho người được giới thiệu.

Nội dung đào tạo nên bao gồm:

·       Kiến thức cơ bản về pháp luật hình sự và tố tụng hình sự;

·       Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ, thu thập chứng cứ, soạn thảo bản bào chữa và trình bày tại phiên tòa;

·       Đạo đức nghề nghiệp, nguyên tắc bảo mật thông tin và ứng xử trong hoạt động tư pháp.

Việc hình thành chuẩn năng lực thống nhấtkhông chỉ giúp nâng cao chất lượng bào chữa mà còn tạo niềm tin pháp lýnơi cơ quan tiến hành tố tụng và xã hội, khẳng định vị thế độc lập của bào chữa viên nhân dân trong hệ thống tư pháp.

3. Hoàn thiện cơ chế tài chính và chính sách thù lao

Một trong những điểm yếu hiện nay của chế định là thiếu cơ chế chi trả và hỗ trợ tài chính rõ ràng. Điều này khiến nhiều bào chữa viên nhân dân, dù có tinh thần trách nhiệm, cũng khó có thể tham gia thường xuyên.

Cần thiết lập quỹ hỗ trợ hoạt động bào chữa viên nhân dândo Mặt trận Tổ quốc quản lý, được hình thành từ ba nguồn:

1.    Ngân sách Nhà nước hỗ trợ hằng năm;

2.    Đóng góp tự nguyện từ các tổ chức xã hội, nghề nghiệp;

3.    Các khoản hỗ trợ hợp pháp khác.

Cơ chế chi trả cần minh bạch, dựa trên khối lượng công việc, thời gian tham gia tố tụng và kết quả thực hiện nhiệm vụ. Chính sách thù lao không chỉ mang tính khuyến khích vật chất mà còn thể hiện sự ghi nhận của Nhà nước đối với đóng góp xã hội của bào chữa viên nhân dân.

4. Xây dựng cơ chế phối hợp và giám sát đa tầng

Một hệ thống bào chữa viên nhân dân hoạt động hiệu quả phải dựa trên sự phối hợp chặt chẽ giữa Mặt trận Tổ quốc, cơ quan tiến hành tố tụng và Đoàn Luật sư. Theo đó:

·       Mặt trận Tổ quốcgiữ vai trò chủ trì trong việc lựa chọn, giới thiệu và quản lý danh sách bào chữa viên nhân dân;

·       Cơ quan tiến hành tố tụngcó trách nhiệm tạo điều kiện, hướng dẫn quy trình cấp giấy chứng nhận tham gia tố tụng, cũng như giám sát hoạt động bào chữa tại phiên tòa;

·       Đoàn Luật sư và Liên đoàn Luật sư Việt Namcó thể hỗ trợ về mặt chuyên môn, đào tạo và chia sẻ kinh nghiệm hành nghề, giúp nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả của đội ngũ này.

Ngoài ra, cần thiết lập cơ chế giám sát xã hội độc lậpđối với hoạt động của bào chữa viên nhân dân, bảo đảm họ thực hiện đúng chức năng, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hay tổ chức.

5. Tăng cường công tác tuyên truyền và công khai thông tin

Một trong những yếu tố then chốt để mô hình bán chuyên nghiệp phát huy hiệu quả là tính minh bạch và khả năng tiếp cận của người dân. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cần xây dựng Cổng thông tin điện tử về bào chữa viên nhân dân, công khai danh sách, lý lịch tóm tắt, phạm vi hoạt động và thông tin liên hệ của từng người.

Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh truyền thông pháp luật trên các phương tiện thông tin đại chúng, nhằm giúp người dân hiểu rõ quyền được yêu cầu cử bào chữa viên nhân dân, quy trình tiếp cận và ý nghĩa của cơ chế này. Việc nâng cao nhận thức xã hội chính là tiền đề để mô hình được vận hành tự nhiên, hiệu quả và bền vững.

Tóm lại, mô hình bán chuyên nghiệplà hướng đi phù hợp để dung hòa giữa tính xã hội và tính chuyên nghiệp trong hoạt động bào chữa. Khi được thiết kế và vận hành một cách bài bản, chế định bào chữa viên nhân dân sẽ trở thành một kênh hỗ trợ tư pháp có tính nhân văn và hiệu quả cao,góp phần mở rộng quyền tiếp cận công lý của người dân, đồng thời thực hiện đúng tinh thần “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân” mà Hiến pháp đã xác định.

V. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

Qua quá trình nghiên cứu lý luận, phân tích pháp lý và tổng kết thực tiễn, có thể khẳng định rằng chế định bào chữa viên nhân dânlà một sáng tạo pháp lý có giá trị nhân văn và ý nghĩa xã hội sâu sắc, thể hiện rõ tinh thần dân chủ, pháp quyền và nhân dân trong lĩnh vực tư pháp. Đây là một nỗ lực tiến bộ của Nhà nước ta trong việc mở rộng sự tham gia của xã hội vào hoạt động tố tụng hình sự, nhằm bảo đảm quyền con người, quyền công dânvà tăng cường tính minh bạch của nền tư pháp.

Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cũng cho thấy rằng, để chế định này thật sự phát huy hiệu quả và đi vào cuộc sống, cần phải vượt qua những giới hạn hiện nay về pháp lý, tổ chức và nhận thức xã hội.Việc chưa có văn bản hướng dẫn cụ thể khiến cho hoạt động của bào chữa viên nhân dân thiếu cơ sở pháp lý vững chắc, dẫn đến tình trạng lúng túng trong áp dụng và hạn chế niềm tin của người dân. Bên cạnh đó, sự chồng chéo với các thiết chế bào chữa hiện hành (Luật sư và Trợ giúp viên pháp lý) cũng làm giảm tính đặc thù và hiệu quả thực thi của chế định.

Từ góc độ chính sách pháp luật, việc hoàn thiện chế định bào chữa viên nhân dân theo hướng bán chuyên nghiệpkhông chỉ là yêu cầu khách quan mà còn là đòi hỏi tất yếu của tiến trình cải cách tư pháp.Mô hình bán chuyên nghiệp cho phép kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố:
(1) Tính chuyên môn và năng lực nghề nghiệp– bảo đảm chất lượng bào chữa, uy tín và hiệu quả tố tụng;

 (2) Tính xã hội và tự nguyện– bảo tồn bản chất nhân dân, nhân đạo và sự gắn kết cộng đồng trong hoạt động bảo vệ công lý.

Trên cơ sở đó, Tác giả bài tham luận xin được kiến nghị:

1.    Bộ Tư phápchủ trì, phối hợp với Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt NamTòa án nhân dân tối caonghiên cứu, ban hành văn bản hướng dẫn thống nhất về tiêu chuẩn, quy trình, cơ chế quản lý và trách nhiệm pháp lý của bào chữa viên nhân dân.

2.    Mặt trận Tổ quốc các cấpcần xây dựng cơ chế tuyển chọn minh bạch, tổ chức đào tạo định kỳ và công khai danh sách bào chữa viên nhân dân để người dân dễ dàng tiếp cận, đồng thời tăng cường vai trò giám sát xã hội.

3.    Đoàn Luật sư và Liên đoàn Luật sư Việt Namnên phối hợp hỗ trợ đào tạo, chia sẻ kinh nghiệm hành nghề, góp phần hình thành đội ngũ bào chữa viên nhân dân có phẩm chất, trình độ và bản lĩnh pháp lý.

4.    Các cơ quan tiến hành tố tụngcần nâng cao nhận thức, tạo điều kiện thuận lợi và tôn trọng quyền tham gia tố tụng của bào chữa viên nhân dân như một chủ thể độc lập, nhằm củng cố nguyên tắc tranh tụng và công bằng tư pháp.

Tóm lại, việc hoàn thiện chế định bào chữa viên nhân dân không chỉ mang ý nghĩa pháp lý thuần túy mà còn là biểu hiện của tinh thần cải cách tư pháp nhân văn và tiến bộ. Khi được tổ chức và vận hành hiệu quả, đội ngũ bào chữa viên nhân dân sẽ trở thành một cánh tay nối dài của công lý,góp phần khẳng định giá trị của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam — nơi mà mọi công dân, dù ở hoàn cảnh nào, cũng có quyền được bảo vệ trước pháp luật./.

Tin tức khác


   Trang sau >>